đồng hồ sinh học

Vietnamese

Etymology

đồng hồ (clock; watch) +‎ sinh học (biology), calque of English biological clock.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ho˨˩ sïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˦˩ how˦˩ ʂɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [ʔɗəwŋ͡m˦˩ how˦˩ sɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ how˨˩ ʂɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [ʔɗəwŋ͡m˨˩ how˨˩ sɨn˧˧ hawk͡p̚˨˩˨]

Noun

đồng hồ sinh học

  1. a biological clock
    • Bùi Huy Tuấn, Phan Quốc Trung, transl., Bí mật thế giới: Bách khoa toàn thư, Nhà xuất bản Hải Phòng, published 2008, page 174:
      Bên trong con người có một đồng hồ sinh học kỳ lạ, hoạt động của các cơ quan trong cơ thể con người đều chịu sự điều tiết và kìm hãm của đồng hồ sinh học.
      (please add an English translation of this quotation)