chân gà
Vietnamese
Etymology
chân
+
gà
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕən˧˧ ɣaː˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕəŋ˧˧ ɣaː˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cəŋ˧˧ ɣaː˨˩]
Noun
chân
gà
chicken feet