chiến tranh tiền tệ
Vietnamese
Etymology
chiến tranh (“war”) + tiền tệ (“currency”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ tiən˨˩ te˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ tiəŋ˦˩ tej˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ tiəŋ˨˩ tej˨˩˨]
chiến tranh (“war”) + tiền tệ (“currency”).