nâng đỡ
Vietnamese
Etymology
nâng
+
đỡ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[nəŋ˧˧ ʔɗəː˦ˀ˥]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[nəŋ˧˧ ʔɗəː˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[nəŋ˧˧ ʔɗəː˨˩˦]
Verb
nâng
đỡ
to
assist
; to
help
; to
support