ngày nghỉ
Vietnamese
Etymology
ngày
(
“
day
”
)
+
nghỉ
(
“
to
take
a
break
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋaj˨˩ ŋi˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋaj˦˩ ŋɪj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋa(ː)j˨˩ ŋɪj˨˩˦]
Noun
ngày
nghỉ
day off
See also
nghỉ phép