tắc tị

See also: tacti

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tak̚˧˦ ti˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [tak̚˦˧˥ tɪj˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [tak̚˦˥ tɪj˨˩˨]

Adjective

tắc tị

  1. stuck
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 227:
      Có làm bao nhiêu mà đầu ra tắc tị thì cũng coi như không.
      However much we work, if the output is stuck it's like we didn't do anything.