thường hay
Vietnamese
Etymology
thường
+
hay
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰɨəŋ˨˩ haj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰɨəŋ˦˩ haj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰɨəŋ˨˩ ha(ː)j˧˧]
Adverb
thường
hay
often
;
usually