thức uống
Vietnamese
Etymology
thức
+
uống
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰɨk̚˧˦ ʔuəŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰɨk̚˦˧˥ ʔuəŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰɨk̚˦˥ ʔuəŋ˦˥]
Noun
thức
uống
drink
Synonym:
đồ uống
Nước cam là một
thức uống
.
Orange juice is a drink.