trơ trọi

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəː˧˧ t͡ɕɔj˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʈəː˧˧ ʈɔj˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈəː˧˧ ʈɔj˨˩˨]

Adjective

trơ trọi

  1. all alone
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 26:
      Joseph ngồi trơ trọi trên hàng ghế trống một chỗ ngồi…
      Joseph set down all alone in a row with one empty seat…